Ván ép plywood là loại gỗ công nghiệp gần giống với gỗ thịt tự nhiên nhất, nhờ cấu tạo từ nhiều lớp ván lạng từ thân cây tự nhiên. Tuy nhiên, không phải loại gỗ nào cũng có thể sản xuất ra ván ép đạt chất lượng tiêu chuẩn. Một vài loại gỗ hiện nay không phù hợp để lạng mỏng, một vài loại lại quá đắt để làm nguyên liệu. Trong bài viết này, ADX Plywood sẽ giới thiệu đến quý khách hàng một số loại gỗ tự nhiên chuyên dùng trong sản xuất ván ép.
Ván ép Plywood là gì?
Khác với những loại ván công nghiệp khác được chế tạo từ vụn gỗ hay bột gỗ, ván dán gồm nhiều lớp gỗ tự nhiên mỏng khoảng 1,7mm với kích thước tiêu chuẩn xếp chồng lên nhau. Các lớp ván lạng đã qua xử lý làm giảm độ ẩm sẽ được kết dính với nhau bằng keo chuyên dụng, giúp hạn chế khả năng biến dạng và tăng cường độ bền của ván thành phẩm.
Hầu hết ván dán được sản xuất thành tấm lớn và phẳng mịn với kích thước 1220mm x 2440mm, ứng dụng nhiều trong chế tạo nội thất, xây dựng công trình. Ngoài ra, ván ép còn được sử dụng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ thủ công mỹ nghệ nhờ ưu điểm uốn cong vượt bậc.
Loại gỗ sản xuất ván ép phổ biến tại Việt Nam
Dựa trên những ưu nhược điểm tự nhiên của thân gỗ, người ta sẽ đánh giá được loại gỗ nào ứng dụng tốt cho việc sản xuất ván dán. Những loại gỗ dùng làm ván dán thường có giá trị kinh tế cao cùng nguồn rừng trồng sẵn có, thời gian sinh trưởng nhanh, dễ trồng với giá thành hợp lý và thuận lợi cho việc chế biến.
Gỗ keo
Gỗ keo có tên tiếng Anh là Acacia, là loại cây dễ trồng, mang lại nhiều giá trị thương mại và rất quen thuộc tại Việt Nam. Trước đây, gỗ keo được biết đến rộng rãi là nguyên liệu chính trong ngành sản xuất giấy. Ngày nay, chúng còn được sử dụng thường xuyên trong chế biến gỗ công nghiệp nói chung và ván ép plywood nói riêng.
Keo là loại gỗ cứng, thân cây tròn thẳng với chiều cao dao động từ 25 – 30m, có thể thu hoạch sau 8 – 10 năm nuôi trồng. Gỗ keo có màu vàng trắng, vân gỗ tự nhiên cùng giác lõi phân biệt, thuận lợi cho việc bóc ván.
Ưu điểm của cốt gỗ keo
- Chất lượng cao và giá thành hợp lý: Gỗ keo có độ bền cơ học cao, cứng hơn các loại gỗ khác và ván ép từ gỗ keo có độ cong vênh thấp.
- Thân cây tròn thẳng, dễ bóc ván: Tạo ra ván ép có chất lượng đồng đều, dễ dàng gia công.
- Nguồn gỗ dồi dào: Keo là cây dễ trồng, phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu, mang lại nguồn nguyên liệu bền vững.
- Ứng dụng đa dạng: Được sử dụng trong sản xuất sàn gỗ, nội thất gia đình, pallet, và trong xây dựng.
Nhược điểm của cốt gỗ keo
- Công nghệ chế biến: Đôi khi việc xử lý để cải thiện độ bền của ván keo yêu cầu công nghệ cao, điều này có thể tăng chi phí sản xuất.
- Kỹ thuật gia công: Cần các phương pháp gia công chính xác để đảm bảo chất lượng, tránh cong vênh khi sử dụng trong môi trường ẩm.
Gỗ bạch đàn
Bạch đàn (Eucalyptus) được xếp vào loại gỗ cứng với nhiều ứng dụng quen thuộc như làm giấy, làm ván ép, làm thuốc, làm tinh dầu… Vỏ cây mềm, lớp bần hay bong tróc để lộ thân gỗ bên trong màu trắng sáng. Tốc độ sinh trưởng của bạch đàn khá nhanh, thường trong khoảng 6 – 8 năm và có thể thích nghi tốt trong nhiều môi trường khác nhau.
Ưu điểm của gỗ bạch đàn
- Sinh trưởng nhanh: Gỗ bạch đàn có tốc độ sinh trưởng nhanh, từ 6-8 năm có thể thu hoạch.
- Ứng dụng mỹ nghệ: Đặc biệt được yêu thích trong sản xuất đồ mỹ nghệ và nội thất nhờ vào vân gỗ độc đáo và màu sắc đa dạng.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Gỗ bạch đàn có khả năng chịu nhiệt tốt, dùng trong nhiều ứng dụng ngoài trời.
Nhược điểm của gỗ bạch đàn
- Chịu lực kém: Gỗ bạch đàn có độ bền cơ học không cao, dễ bị biến dạng khi chịu lực mạnh.
- Chịu nước kém: Dễ bị cong vênh và bị mối mọt nếu không bảo quản đúng cách.
- Không thích hợp cho sản phẩm cao cấp: Thường không được dùng cho những sản phẩm yêu cầu độ thẩm mỹ và độ bền cao.
Gỗ mỡ
Gỗ mỡ (tên khoa học Manglietia) được trồng nhiều ở các tỉnh vùng cao miền Bắc Việt Nam. Cây có khả năng chịu hạn kém, có hoa màu trắng với mùi hương đặc trưng. Thông thường, cây sinh trưởng đến năm thứ 6 sẽ bắt đầu ra hoa, hơn 10 năm tuổi sẽ có thể thu hoạch.
Thân gỗ mỡ lớn hơn nhiều so với gỗ keo, gỗ bạch đàn, có đường kính từ 30cm, lên đến 50 – 60cm. Giác gỗ lớn, có màu trắng kem hoặc trắng vàng, thớ gỗ mịn, tương đối bền.
Ưu điểm của gỗ mỡ
- Đặc tính dễ gia công: Thớ gỗ mịn, dễ bắt vít và gia công, giúp tạo ra các sản phẩm chính xác.
- Khả năng chống mối mọt: Ván ép từ gỗ mỡ có khả năng chống mối mọt tốt, bền vững khi sử dụng trong môi trường ẩm.
- Vân gỗ đẹp: Được ưa chuộng trong sản xuất nội thất nhờ vào vân gỗ đẹp và độc đáo.
Nhược điểm của gỗ mỡ
- Độ bền thấp: Gỗ mỡ không bền như các loại gỗ cứng khác, dễ bị nứt nếu không bảo quản tốt.
- Giá thành cao hơn so với gỗ keo: Mặc dù giá rẻ hơn gỗ cứng, nhưng vẫn cao hơn một số loại gỗ khác như thông hay cao su.
Ván gỗ thông
Cây thông có tên tiếng Anh là Pine, tên khoa học là Pinus, phát triển tốt nhất ở vùng ôn đới. Do đó, tại Việt Nam, 90% diện tích rừng thông xuất hiện ở các cao nguyên Langbiang, Di Linh và các vùng cao tại Hà Giang, Sơn La, Gia Lai, Kon Tum… Khoảng từ 13 – 15 tuổi, cây thông sẽ được khai thác lấy nhựa, sau đó 5 – 7 năm tiếp theo, chúng sẽ được thu hoạch lấy gỗ. Đây là loại gỗ mềm có giác lõi khó phân biệt, giác gỗ vàng nhạt, thân tròn thẳng, thích hợp để làm nguyên liệu ván bóc.
Ưu điểm của gỗ thông
- Giá thành hợp lý: Gỗ thông là loại gỗ mềm, vì vậy có giá thành thấp, dễ dàng áp dụng cho các sản phẩm cần tiết kiệm chi phí.
- Khả năng thích nghi với môi trường ẩm: Ván gỗ thông đã qua xử lý có thể chịu ẩm tốt hơn, hạn chế hiện tượng cong vênh khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
- Vân gỗ rõ ràng, đẹp mắt: Gỗ thông có màu vàng sáng với vân gỗ đặc trưng, phù hợp với các sản phẩm nội thất có thiết kế đơn giản, mộc mạc.
Nhược điểm của gỗ thông
- Độ bền thấp: Là loại gỗ mềm, gỗ thông dễ bị mài mòn và nứt vỡ, không bền như các loại gỗ cứng.
- Không phù hợp cho sản phẩm cao cấp: Gỗ thông không thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ bền cao hoặc có tính thẩm mỹ đặc biệt, như đồ nội thất cao cấp hoặc các sản phẩm yêu cầu độ bền lâu dài.